Samsung Electronics mới đây đã công bố dòng sản phẩm màn hình độ phân giải cao 2021 mới của mình. Được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp và người tiêu dùng ngày nay, những người yêu cầu chất lượng hình ảnh tuyệt vời và thiết kế thoải mái, tiện dụng, Samsung cung cấp 12 màn hình Độ phân giải cao khác nhau trên ba dòng – S8, S7 và S6. Màn hình có màu sắc sống động và rõ ràng thông qua góc nhìn rộng 178 độ được thiết kế cho môi trường làm việc chuyên nghiệp, mang lại trải nghiệm xem hoàn hảo từ mọi góc độ.


Đầu tiên là Samsung S8, có kích thước 27 inch. Ngoài ra còn có phiên bản 32 inch. Tất cả đều được trang bị tấm nền IPS 1 tỷ màu (10-bit) và độ phân giải 4K. Sở hữu thiết kế cong, viền mỏng và hỗ trợ truyền dữ liệu qua cổng USB-C, USB hub, có hỗ trợ sạc 90W qua cổng USB-C và smartphone.Màn hình S8 cũng có thể xoay và nghiêng, hỗ trợ đầu vào HDMI 2.0, DisplayPort 1.2 và có thời gian phản hồi chơi game siêu nhanh chỉ 5ms.
Tiếp theo là dòng S7 với 2 mẫu: 27 inch và 34 inch. Hai model này đều có màn hình phẳng 4K, viền mỏng, cơ chế điều chỉnh độ nghiêng, hỗ trợ HDR10 và 1.07 tỷ màu (10-bit).


Cuối cùng là dòng Samsung S6 bao gồm 06 model với kích thước khác nhau, từ 24 inch đến 34 inch. Tất cả các model thuộc dòng S6 đều hỗ trợ HDR10 với 1.07 tỷ màu (10-bit).


Mặc dù tuyên bố rằng các mẫu màn hình này đều tương thích với HDR10 nhưng trên thực tế thì không, bởi màn hình chỉ có thể tạo ra độ sáng 300 nits, thấp hơn thông số kỹ thuật DisplayHDR tối thiểu là 400 nits.
Và hiện Samsung vẫn chưa công bố giá cả và thời điểm mở bán dòng màn hình Samsung S6, S7 và S8.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Model | S8 | S7 | S6 | ||||
S80UA (27″) | S80A (32″, 27″) | S70A (32″, 27″) | S65UA (34″) | S60UA (32″, 27″, 24″) | S60A (32″, 27″, 24″) | ||
Picture Quality | Resolution | UHD (3,840 x 2,160) | UWQHD (3,440 x 1,440) | QHD (2,560 x1,440) | |||
Color Support | 1.07B | ||||||
HDR | HDR10 | ||||||
sRGB | 99% Support | – | 99% Support | ||||
FreeSync | – | AMD FreeSync | |||||
Design | Bezel | 3-side borderless | |||||
Stand | HAS, Pivot, Swivel, Tilt | Tilt | HAS, Pivot, Swivel, Tilt | ||||
Flat/Curved | Flat | 1000R Curved | Flat | ||||
Connectivity | USB-Hub | 3.0 x 3ea | 3.0 x 3ea, 2.0 x 1ea | – | 3.0 x 3ea, 2.0 x 1ea | 3.0 x 3ea | |
USB-C (up to 90W Charging) | Yes | – | – | Yes | – | ||
LAN | – | Yes | – | ||||
Etc. | Certificate | Energy Star, EPEAT, TCO | |||||
Eco Package | Yes | ||||||
Intelligent Eye Care | Yes |